Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
soft goods


noun
textiles or clothing and related merchandise
Syn:
drygoods
Usage Domain:
plural, plural form
Hypernyms:
commodity, trade good, good
Hyponyms:
haberdashery, men's furnishings, white goods, household linen

Related search result for "soft goods"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.